Có 1 kết quả:
局外 jú wài ㄐㄩˊ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside (a group etc)
(2) not connected (with an event etc)
(3) external
(2) not connected (with an event etc)
(3) external
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0